Có 2 kết quả:

串联 chuàn lián ㄔㄨㄢˋ ㄌㄧㄢˊ串聯 chuàn lián ㄔㄨㄢˋ ㄌㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to establish ties or contact
(2) in series connection (electricity)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to establish ties or contact
(2) in series connection (electricity)

Bình luận 0